Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-779.99 410.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 09:15
30K-444.44 245.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-456.78 1.090.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
51K-889.99 1.145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-502.68 65.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-511.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-581.89 80.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-590.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-609.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 17/11/2023 - 08:00
20A-695.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 17/11/2023 - 08:00
14A-793.99 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
14A-831.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
98A-663.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 17/11/2023 - 08:00
15K-175.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 17/11/2023 - 08:00
36A-978.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 17/11/2023 - 08:00
43A-786.68 60.000.000 Đà Nẵng Xe Con 17/11/2023 - 08:00
77A-281.89 40.000.000 Bình Định Xe Con 17/11/2023 - 08:00
77A-286.79 40.000.000 Bình Định Xe Con 17/11/2023 - 08:00
49A-609.99 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 17/11/2023 - 08:00
70A-482.68 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
61K-265.55 50.000.000 Bình Dương Xe Con 17/11/2023 - 08:00
51K-894.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
51K-903.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 17/11/2023 - 08:00
62A-370.00 40.000.000 Long An Xe Con 17/11/2023 - 08:00
63C-198.88 40.000.000 Tiền Giang Xe Tải 17/11/2023 - 08:00
66A-238.68 55.000.000 Đồng Tháp Xe Con 17/11/2023 - 08:00
68A-299.88 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 17/11/2023 - 08:00
30K-533.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 15:00
30K-587.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/11/2023 - 15:00
14A-801.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/11/2023 - 15:00