Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-828.79 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 15:00
51K-831.68 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 15:00
51K-856.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 15:00
51K-882.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 15:00
51K-890.99 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/11/2023 - 15:00
62A-366.79 40.000.000 Long An Xe Con 20/11/2023 - 15:00
65A-387.88 70.000.000 Cần Thơ Xe Con 20/11/2023 - 15:00
30K-409.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-477.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-499.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-505.86 60.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-508.66 110.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-547.77 50.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-577.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
30K-580.68 75.000.000 Hà Nội Xe Con 20/11/2023 - 13:30
22A-207.77 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 20/11/2023 - 13:30
20A-699.86 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 20/11/2023 - 13:30
15K-164.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
15K-173.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
15K-178.79 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
89A-408.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 20/11/2023 - 13:30
17A-377.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 20/11/2023 - 13:30
17A-382.79 40.000.000 Thái Bình Xe Con 20/11/2023 - 13:30
17A-385.55 60.000.000 Thái Bình Xe Con 20/11/2023 - 13:30
37K-197.99 55.000.000 Nghệ An Xe Con 20/11/2023 - 13:30
43A-776.66 50.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
43A-777.73 45.000.000 Đà Nẵng Xe Con 20/11/2023 - 13:30
47A-622.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/11/2023 - 13:30
48A-202.22 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 20/11/2023 - 13:30
60K-357.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 20/11/2023 - 13:30