Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-163.69 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/11/2023 - 15:00
90A-221.88 40.000.000 Hà Nam Xe Con 21/11/2023 - 15:00
90A-225.88 65.000.000 Hà Nam Xe Con 21/11/2023 - 15:00
35A-357.79 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/11/2023 - 15:00
36A-975.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 15:00
36A-975.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 15:00
36A-976.66 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 15:00
76A-236.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 21/11/2023 - 15:00
60K-338.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 21/11/2023 - 15:00
51K-793.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
51K-813.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
51K-839.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
51K-949.49 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/11/2023 - 15:00
71A-171.79 55.000.000 Bến Tre Xe Con 21/11/2023 - 15:00
30K-466.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-495.99 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-497.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-584.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
30K-612.86 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/11/2023 - 13:30
29K-039.79 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 21/11/2023 - 13:30
88C-268.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Tải 21/11/2023 - 13:30
99C-268.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 21/11/2023 - 13:30
15K-143.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/11/2023 - 13:30
15K-182.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/11/2023 - 13:30
17A-381.86 40.000.000 Thái Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
18A-387.89 45.000.000 Nam Định Xe Con 21/11/2023 - 13:30
35A-369.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
35A-369.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/11/2023 - 13:30
36A-946.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 13:30
36A-958.89 130.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/11/2023 - 13:30