Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-503.99 70.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-507.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-512.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-523.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 10:00
20A-696.79 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 22/11/2023 - 10:00
98A-658.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/11/2023 - 10:00
99A-657.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/11/2023 - 10:00
15K-139.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
15K-145.45 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
15K-157.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
15K-178.88 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
89A-413.68 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/11/2023 - 10:00
18A-388.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 22/11/2023 - 10:00
18A-388.79 60.000.000 Nam Định Xe Con 22/11/2023 - 10:00
36K-000.88 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 10:00
36A-965.69 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/11/2023 - 10:00
37K-182.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/11/2023 - 10:00
43A-787.79 55.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
43A-788.66 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 22/11/2023 - 10:00
76A-259.99 60.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 22/11/2023 - 10:00
72A-707.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/11/2023 - 10:00
72A-745.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/11/2023 - 10:00
51K-804.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 10:00
51K-887.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 10:00
51K-963.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/11/2023 - 10:00
69A-136.66 40.000.000 Cà Mau Xe Con 22/11/2023 - 10:00
30K-411.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-444.48 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-459.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30
30K-482.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/11/2023 - 08:30