Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-992.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
73A-305.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/11/2023 - 15:00
73A-317.77 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 23/11/2023 - 15:00
43A-779.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 23/11/2023 - 15:00
43A-788.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 23/11/2023 - 15:00
79A-488.86 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/11/2023 - 15:00
60K-396.69 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 15:00
51K-806.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 15:00
51K-896.86 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/11/2023 - 15:00
63A-265.66 40.000.000 Tiền Giang Xe Con 23/11/2023 - 15:00
69A-133.39 45.000.000 Cà Mau Xe Con 23/11/2023 - 15:00
30K-400.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-408.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-605.68 90.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 13:30
30K-615.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 23/11/2023 - 13:30
20A-698.68 45.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/11/2023 - 13:30
14A-808.68 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/11/2023 - 13:30
98A-658.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/11/2023 - 13:30
98A-666.11 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/11/2023 - 13:30
34A-695.89 40.000.000 Hải Dương Xe Con 23/11/2023 - 13:30
15K-147.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/11/2023 - 13:30
90A-229.88 60.000.000 Hà Nam Xe Con 23/11/2023 - 13:30
36A-965.86 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 13:30
36A-991.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/11/2023 - 13:30
81A-358.68 40.000.000 Gia Lai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
61K-256.68 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 13:30
61K-288.79 40.000.000 Bình Dương Xe Con 23/11/2023 - 13:30
60K-345.55 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
60K-396.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30
60K-396.96 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 23/11/2023 - 13:30