Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
89A-416.89 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 24/11/2023 - 15:00
35A-363.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 24/11/2023 - 15:00
36K-001.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 15:00
36A-993.66 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 15:00
36C-444.44 80.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 24/11/2023 - 15:00
37K-216.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 15:00
37K-235.55 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 15:00
38A-555.89 50.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
38A-562.89 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
73A-306.66 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 24/11/2023 - 15:00
92A-368.89 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 24/11/2023 - 15:00
47A-596.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 24/11/2023 - 15:00
93A-437.79 40.000.000 Bình Phước Xe Con 24/11/2023 - 15:00
70A-481.88 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
60K-336.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-706.66 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-722.79 70.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-725.79 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
72A-728.68 50.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 15:00
51K-767.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
51K-880.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
65A-386.39 40.000.000 Cần Thơ Xe Con 24/11/2023 - 15:00
69A-138.88 40.000.000 Cà Mau Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-503.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 13:30
30K-529.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 13:30
30K-551.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 13:30
30K-561.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 13:30
29K-057.89 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 24/11/2023 - 13:30
29B-642.22 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 24/11/2023 - 13:30
26A-181.79 40.000.000 Sơn La Xe Con 24/11/2023 - 13:30