Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
62A-377.77 240.000.000 Long An Xe Con 06/12/2023 - 10:00
30K-523.99 165.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 10:00
60K-338.88 220.000.000 Đồng Nai Xe Con 06/12/2023 - 10:00
51K-886.89 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 10:00
30K-459.99 130.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 10:00
29D-568.68 45.000.000 Hà Nội Xe tải van 06/12/2023 - 10:00
29D-568.86 40.000.000 Hà Nội Xe tải van 06/12/2023 - 10:00
30K-569.39 95.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 08:30
47A-599.99 625.000.000 Đắk Lắk Xe Con 06/12/2023 - 08:30
43A-789.89 235.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/12/2023 - 08:30
36A-986.68 400.000.000 Thanh Hóa Xe Con 06/12/2023 - 08:30
30K-567.89 12.570.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 08:30
30K-539.99 175.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 08:30
51K-899.66 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 08:30
51K-822.22 200.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 08:30
30K-575.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 30/11/2023 - 15:00
20A-691.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/11/2023 - 15:00
98A-663.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/11/2023 - 15:00
98A-665.99 50.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/11/2023 - 15:00
99C-269.69 65.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 30/11/2023 - 15:00
15K-182.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/11/2023 - 15:00
89A-415.99 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 30/11/2023 - 15:00
76A-239.68 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/11/2023 - 15:00
51K-822.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/11/2023 - 15:00
51K-835.35 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/11/2023 - 15:00
69A-135.35 40.000.000 Cà Mau Xe Con 30/11/2023 - 15:00
51K-898.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/11/2023 - 15:00
30K-591.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/11/2023 - 13:30
14A-818.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/11/2023 - 13:30
14A-803.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 30/11/2023 - 13:30