Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51K-862.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 15:00
51K-867.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 15:00
68A-296.69 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 29/11/2023 - 15:00
30K-585.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2023 - 15:00
73A-311.68 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 29/11/2023 - 15:00
36A-991.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 29/11/2023 - 13:30
51K-836.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 13:30
51K-959.68 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 13:30
51K-962.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 13:30
71A-169.79 40.000.000 Bến Tre Xe Con 29/11/2023 - 13:30
60K-345.45 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/11/2023 - 10:00
60K-363.66 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/11/2023 - 10:00
60K-368.69 50.000.000 Đồng Nai Xe Con 29/11/2023 - 10:00
51K-759.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 10:00
51K-808.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 10:00
81A-368.89 50.000.000 Gia Lai Xe Con 29/11/2023 - 08:30
93A-422.55 40.000.000 Bình Phước Xe Con 29/11/2023 - 08:30
70A-465.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 29/11/2023 - 08:30
61K-282.86 40.000.000 Bình Dương Xe Con 29/11/2023 - 08:30
72A-745.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 29/11/2023 - 08:30
51K-789.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 08:30
51K-900.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 08:30
51K-910.00 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 08:30
30K-520.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 29/11/2023 - 08:30
98A-663.39 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 28/11/2023 - 15:00
37K-225.25 40.000.000 Nghệ An Xe Con 28/11/2023 - 15:00
30K-533.86 50.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 15:00
30K-551.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 15:00
30K-578.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 15:00
30K-590.99 90.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 15:00