Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
18A-393.66 40.000.000 Nam Định Xe Con 24/11/2023 - 10:00
36A-945.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 10:00
36A-983.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 10:00
37K-219.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 10:00
86A-266.69 50.000.000 Bình Thuận Xe Con 24/11/2023 - 10:00
81A-366.79 50.000.000 Gia Lai Xe Con 24/11/2023 - 10:00
61K-297.77 40.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 10:00
61K-299.88 40.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 10:00
60K-363.88 70.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 10:00
60K-369.96 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 10:00
60K-377.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 10:00
51K-798.68 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 10:00
51K-865.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 10:00
30K-416.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-486.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-496.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-532.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-538.39 70.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-541.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-592.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
30K-603.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 08:30
22A-202.02 55.000.000 Tuyên Quang Xe Con 24/11/2023 - 08:30
12A-216.86 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 24/11/2023 - 08:30
98A-626.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/11/2023 - 08:30
98C-316.66 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 24/11/2023 - 08:30
15K-173.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/11/2023 - 08:30
15K-179.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/11/2023 - 08:30
37K-218.88 105.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 08:30
37K-227.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 08:30
43A-779.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 24/11/2023 - 08:30