Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-796.88 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 28/11/2023 - 10:00
30K-537.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 08:30
30K-604.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 28/11/2023 - 08:30
15K-177.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 28/11/2023 - 08:30
89A-416.16 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36A-942.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36A-963.69 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36A-965.55 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36A-965.66 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36A-981.89 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
73A-317.79 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 28/11/2023 - 08:30
76A-276.66 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 28/11/2023 - 08:30
72A-738.66 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 28/11/2023 - 08:30
14A-793.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 28/11/2023 - 08:30
36K-001.01 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 28/11/2023 - 08:30
30K-512.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-520.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-530.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-554.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-561.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
30K-602.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-792.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-823.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-823.89 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
14A-833.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
98A-657.89 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/11/2023 - 15:00
98A-663.88 55.000.000 Bắc Giang Xe Con 24/11/2023 - 15:00
19A-556.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 24/11/2023 - 15:00
99A-679.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/11/2023 - 15:00
34A-695.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 24/11/2023 - 15:00