Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
20A-686.69 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/11/2023 - 13:30
20A-688.69 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/11/2023 - 13:30
14A-819.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
19C-218.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 24/11/2023 - 13:30
99A-676.88 55.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
15K-147.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/11/2023 - 13:30
36A-961.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 13:30
36A-981.11 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 13:30
36A-996.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 24/11/2023 - 13:30
37K-222.57 40.000.000 Nghệ An Xe Con 24/11/2023 - 13:30
81A-356.66 40.000.000 Gia Lai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
61K-268.69 65.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 13:30
61K-285.58 40.000.000 Bình Dương Xe Con 24/11/2023 - 13:30
60K-335.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
60K-397.77 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
60K-399.66 75.000.000 Đồng Nai Xe Con 24/11/2023 - 13:30
72A-747.47 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 24/11/2023 - 13:30
51K-780.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
51K-926.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 24/11/2023 - 13:30
68A-287.89 40.000.000 Kiên Giang Xe Con 24/11/2023 - 13:30
30K-445.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 10:00
30K-455.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 10:00
30K-513.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 10:00
30K-536.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 24/11/2023 - 10:00
20A-693.89 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 24/11/2023 - 10:00
14A-813.66 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 24/11/2023 - 10:00
98C-309.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 24/11/2023 - 10:00
88A-638.66 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 24/11/2023 - 10:00
99A-667.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 24/11/2023 - 10:00
15K-151.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 24/11/2023 - 10:00