Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-632.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 30/11/2023 - 13:30
15K-183.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/11/2023 - 13:30
18A-379.68 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/11/2023 - 13:30
36A-958.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/11/2023 - 13:30
36A-982.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/11/2023 - 13:30
36A-969.39 50.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/11/2023 - 13:30
51K-855.77 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/11/2023 - 13:30
20A-685.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/11/2023 - 10:00
98A-626.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 30/11/2023 - 10:00
36A-985.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/11/2023 - 10:00
36A-981.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/11/2023 - 10:00
86A-269.39 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 30/11/2023 - 10:00
60K-390.39 60.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/11/2023 - 10:00
60K-395.99 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/11/2023 - 10:00
60K-392.39 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 30/11/2023 - 10:00
30K-502.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 30/11/2023 - 08:30
30K-516.39 40.000.000 Hà Nội Xe Con 30/11/2023 - 08:30
20A-680.68 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 30/11/2023 - 08:30
15K-180.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 30/11/2023 - 08:30
18A-391.39 40.000.000 Nam Định Xe Con 30/11/2023 - 08:30
36A-998.39 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 30/11/2023 - 08:30
76A-268.39 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 30/11/2023 - 08:30
61K-256.56 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/11/2023 - 08:30
61K-291.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/11/2023 - 08:30
61K-303.99 40.000.000 Bình Dương Xe Con 30/11/2023 - 08:30
51K-933.77 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 30/11/2023 - 08:30
67A-266.99 40.000.000 An Giang Xe Con 30/11/2023 - 08:30
86A-269.96 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 30/11/2023 - 08:30
51K-759.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 15:00
51K-860.86 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 29/11/2023 - 15:00