Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36A-987.88 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/12/2023 - 08:00
36A-989.66 65.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/12/2023 - 08:00
36A-983.33 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-797.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-857.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-874.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-931.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
51K-923.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 08:00
92A-358.88 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 07/12/2023 - 08:00
99A-669.69 420.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/12/2023 - 15:00
30K-528.88 440.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 15:00
14A-828.68 155.000.000 Quảng Ninh Xe Con 06/12/2023 - 15:00
51K-858.88 370.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 06/12/2023 - 15:00
99A-669.66 205.000.000 Bắc Ninh Xe Con 06/12/2023 - 15:00
17A-386.68 280.000.000 Thái Bình Xe Con 06/12/2023 - 15:00
30K-566.69 320.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 15:00
30K-585.58 420.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 15:00
29D-566.66 80.000.000 Hà Nội Xe tải van 06/12/2023 - 15:00
20A-698.98 165.000.000 Thái Nguyên Xe Con 06/12/2023 - 13:30
34A-699.66 225.000.000 Hải Dương Xe Con 06/12/2023 - 13:30
30K-618.89 235.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
30K-593.99 145.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
30K-524.68 120.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
30K-558.86 205.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
18A-386.86 230.000.000 Nam Định Xe Con 06/12/2023 - 13:30
30K-598.88 460.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 13:30
37K-222.88 110.000.000 Nghệ An Xe Con 06/12/2023 - 13:30
43A-793.79 150.000.000 Đà Nẵng Xe Con 06/12/2023 - 10:00
30K-577.89 265.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 10:00
30K-585.55 605.000.000 Hà Nội Xe Con 06/12/2023 - 10:00