Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-658.99 95.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 08:45
30K-687.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 08:45
30K-969.19 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 08:45
12A-222.79 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 16/12/2023 - 08:45
14A-836.66 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
14A-838.99 130.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
14A-861.68 90.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
14A-862.68 110.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
98A-669.79 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 08:45
98A-678.99 250.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 08:45
98A-681.86 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 08:45
19A-567.89 2.705.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 08:45
19A-568.68 515.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 08:45
99A-693.99 75.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
99A-696.99 460.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
99C-279.79 70.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 16/12/2023 - 08:45
15K-197.79 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 08:45
15K-199.86 85.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 08:45
15K-256.56 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 08:45
17A-397.79 80.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 08:45
17A-399.88 50.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 08:45
18A-398.89 115.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 08:45
37K-252.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/12/2023 - 08:45
38A-567.68 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-989.69 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-994.99 60.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-998.88 340.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-999.39 385.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-999.94 135.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45
51K-999.96 715.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:45