Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-688.68 450.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
99A-688.69 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
99A-698.88 150.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
99A-698.99 150.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
15K-198.99 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 10:15
17A-398.89 85.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 10:15
18A-398.88 180.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 10:15
38A-565.79 60.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
38A-566.66 410.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
38A-566.86 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
47A-626.26 85.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/12/2023 - 10:15
60C-679.79 120.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/12/2023 - 10:15
51L-007.89 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
51L-024.68 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
51K-998.66 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
51K-998.99 715.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
51K-999.66 420.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-621.11 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-627.89 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-629.79 90.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-633.68 215.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-636.36 760.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-639.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-658.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-659.79 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-666.26 300.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
30K-979.68 430.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 09:30
29K-079.79 65.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 09:30
11A-111.68 165.000.000 Cao Bằng Xe Con 16/12/2023 - 09:30
14A-838.38 160.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 09:30