Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-000.89 105.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51L-012.34 195.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-982.79 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-986.69 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-986.86 430.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-988.99 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-992.68 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-992.99 250.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-999.33 145.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-999.91 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
51K-999.95 180.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 08:00
30K-592.88 55.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 15:00
98A-627.89 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 07/12/2023 - 15:00
88A-636.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 07/12/2023 - 15:00
51K-977.66 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 15:00
51K-936.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 15:00
30K-602.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 13:30
99A-651.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 07/12/2023 - 13:30
36A-967.99 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 07/12/2023 - 13:30
76A-256.79 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Con 07/12/2023 - 13:30
51K-944.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 13:30
30K-553.66 75.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 13:30
30K-562.66 65.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 13:30
30K-585.69 65.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 13:30
20A-697.79 55.000.000 Thái Nguyên Xe Con 07/12/2023 - 13:30
43A-797.89 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 07/12/2023 - 13:30
60C-666.99 95.000.000 Đồng Nai Xe Tải 07/12/2023 - 13:30
51K-879.39 240.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 07/12/2023 - 13:30
30K-439.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 07/12/2023 - 10:30
14A-792.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 07/12/2023 - 10:30