Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-657.99 55.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-659.89 130.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-660.66 145.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
29K-077.77 110.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 11:00
98A-669.69 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 11:00
98A-678.88 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 11:00
99A-689.88 110.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
99A-689.99 585.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
15K-198.88 100.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 11:00
17A-399.39 80.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 11:00
17A-399.68 65.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 11:00
38A-565.68 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51L-007.77 325.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51K-986.68 500.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51K-988.89 405.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
51K-993.99 590.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30L-156.78 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-623.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-626.88 510.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-628.99 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-629.89 95.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-629.99 435.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-636.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
30K-656.69 130.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 10:15
14A-835.68 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
14A-836.68 145.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
14A-836.89 45.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
14A-839.39 75.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 10:15
98A-678.89 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 10:15
98C-322.22 45.000.000 Bắc Giang Xe Tải 16/12/2023 - 10:15