Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
11A-111.79 75.000.000 Cao Bằng Xe Con 16/12/2023 - 13:30
12C-122.22 50.000.000 Lạng Sơn Xe Tải 16/12/2023 - 13:30
14A-839.99 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
98A-679.79 160.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 13:30
98A-682.88 80.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 13:30
99A-686.86 460.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
99A-689.86 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
99A-693.33 80.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
15K-209.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 13:30
15K-238.89 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 13:30
17A-399.79 60.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 13:30
18A-397.99 55.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 13:30
18A-399.79 70.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51L-000.99 220.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51L-016.16 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51K-983.99 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51K-989.99 600.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51K-991.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
51K-997.99 490.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 13:30
67A-279.99 50.000.000 An Giang Xe Con 16/12/2023 - 13:30
30K-622.79 135.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-622.99 365.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-623.68 80.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-623.79 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-625.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-626.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-633.39 145.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-638.88 390.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-639.79 345.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00
30K-657.89 195.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 11:00