Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
43A-808.89 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
43A-809.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
43A-811.11 80.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
43A-811.69 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
47A-628.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/12/2023 - 16:30
47A-628.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/12/2023 - 16:30
47A-629.39 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 16/12/2023 - 16:30
60C-678.79 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
51L-000.39 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-001.68 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-001.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-002.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-003.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-009.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-010.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-011.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-012.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-019.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-020.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-023.69 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-024.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51L-025.18 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-980.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-981.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-981.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-983.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-984.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-985.89 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-987.77 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
51K-987.88 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 16/12/2023 - 16:30