Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-641.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-651.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-652.22 65.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-655.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-655.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-656.39 105.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-656.79 225.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-656.99 230.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-660.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-660.26 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-660.61 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-660.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-670.92 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-885.88 965.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
29K-079.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
29K-081.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
29K-082.22 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
29B-643.68 40.000.000 Hà Nội Xe Khách 16/12/2023 - 16:30
26A-205.55 40.000.000 Sơn La Xe Con 16/12/2023 - 16:30
14A-838.88 530.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
14A-839.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
98A-681.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 16:30
98A-682.99 70.000.000 Bắc Giang Xe Con 16/12/2023 - 16:30
98C-318.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
19A-565.55 90.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-567.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-568.79 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-568.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-568.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30
19A-575.55 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 16/12/2023 - 16:30