Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
38A-567.99 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 11:00
43C-288.88 180.000.000 Đà Nẵng Xe Tải 18/12/2023 - 11:00
47A-629.99 75.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 11:00
51L-026.26 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 11:00
51K-997.77 150.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 11:00
30K-661.68 155.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-661.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-665.56 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-665.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-838.38 600.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-866.68 600.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-893.98 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-911.89 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30K-919.89 165.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 10:15
29K-088.88 55.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 10:15
14A-888.99 355.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 10:15
88A-668.68 825.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 10:15
17A-396.66 95.000.000 Thái Bình Xe Con 18/12/2023 - 10:15
90A-256.78 55.000.000 Hà Nam Xe Con 18/12/2023 - 10:15
35C-155.55 65.000.000 Ninh Bình Xe Tải 18/12/2023 - 10:15
37K-255.68 110.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 10:15
38A-568.89 70.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 10:15
47A-679.79 210.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 10:15
51L-029.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 10:15
51L-299.79 100.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 10:15
83A-167.89 345.000.000 Sóc Trăng Xe Con 18/12/2023 - 10:15
30L-000.99 160.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30K-662.22 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30K-665.66 310.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30K-919.83 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30