Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-258.88 75.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.99 60.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-276.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-283.93 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-296.78 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-313.16 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37C-489.99 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
38A-568.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
38A-568.79 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
38A-569.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
38A-569.88 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
74C-129.79 40.000.000 Quảng Trị Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
43A-833.38 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
43A-852.58 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
86A-286.66 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/12/2023 - 16:30
82A-129.99 40.000.000 Kon Tum Xe Con 18/12/2023 - 16:30
47A-633.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 16:30
47A-633.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 16:30
47A-634.34 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 16:30
49A-635.79 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
49C-339.39 40.000.000 Lâm Đồng Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
93A-456.77 40.000.000 Bình Phước Xe Con 18/12/2023 - 16:30
60C-686.86 175.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
60C-686.89 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
60C-688.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
60C-688.86 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
60C-696.68 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
60C-696.96 40.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
51L-025.25 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
51L-025.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 16:30