Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-667.79 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-668.26 105.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-668.36 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-668.98 115.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-669.59 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-686.36 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30K-688.88 2.405.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00
98A-686.96 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 08:00
98A-688.88 910.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 08:00
19A-579.79 335.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 08:00
15K-222.22 865.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 08:00
15K-268.69 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 08:00
17A-396.68 95.000.000 Thái Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:00
35A-383.86 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:00
43A-822.22 70.000.000 Đà Nẵng Xe Con 19/12/2023 - 08:00
51K-990.00 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 08:00
30L-000.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-001.00 120.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-003.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-004.05 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-016.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-019.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-077.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-102.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-110.11 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-111.98 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-116.63 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-125.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-128.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30L-135.83 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30