Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-166.16 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 15:45
51L-388.83 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 15:45
51K-993.39 125.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 15:45
83A-169.69 45.000.000 Sóc Trăng Xe Con 19/12/2023 - 15:45
30K-666.33 85.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-667.66 135.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-667.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-667.89 1.250.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-668.99 955.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-669.79 215.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-839.79 195.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 15:00
98A-681.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 15:00
98A-686.88 155.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 15:00
98A-688.68 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 15:00
98A-688.89 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 15:00
19A-569.69 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 15:00
88A-658.88 255.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/12/2023 - 15:00
15K-222.66 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 15:00
15K-222.88 105.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 15:00
38A-585.86 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/12/2023 - 15:00
51K-996.88 120.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 15:00
30K-623.33 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-655.99 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-666.23 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-666.62 160.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-666.92 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-667.67 80.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-667.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-668.88 1.770.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15
30K-669.86 90.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 14:15