Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-222.25 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.26 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.28 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.68 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.77 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.86 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-222.95 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.33 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.38 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.45 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-223.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-232.93 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-248.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
18A-402.56 40.000.000 Nam Định Xe Con 19/12/2023 - 16:30
18A-411.12 40.000.000 Nam Định Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-382.66 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-382.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-383.69 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-383.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-385.55 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-385.86 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-385.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-386.66 65.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-386.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35A-386.99 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 16:30
35C-158.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 19/12/2023 - 16:30
37K-262.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30
37K-262.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30