Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-819.88 50.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 09:30
30K-996.96 330.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 09:30
14C-388.88 145.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 20/12/2023 - 09:30
98A-689.89 120.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/12/2023 - 09:30
35A-388.66 60.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 09:30
35A-388.86 100.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 09:30
35A-389.99 930.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 09:30
37K-266.88 345.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 09:30
37K-268.88 300.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 09:30
49A-636.86 45.000.000 Lâm Đồng Xe Con 20/12/2023 - 09:30
67A-299.99 675.000.000 An Giang Xe Con 20/12/2023 - 09:30
30L-000.05 60.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 08:45
30L-000.09 220.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 08:45
30K-766.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 08:45
89A-456.89 55.000.000 Hưng Yên Xe Con 20/12/2023 - 08:45
37K-266.86 45.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 08:45
37K-269.99 195.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 08:45
77A-299.99 510.000.000 Bình Định Xe Con 20/12/2023 - 08:45
81A-379.99 155.000.000 Gia Lai Xe Con 20/12/2023 - 08:45
51L-039.39 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/12/2023 - 08:45
51L-039.99 130.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 20/12/2023 - 08:45
71A-191.99 355.000.000 Bến Tre Xe Con 20/12/2023 - 08:45
26A-188.99 55.000.000 Sơn La Xe Con 20/12/2023 - 08:00
21A-189.99 100.000.000 Yên Bái Xe Con 20/12/2023 - 08:00
99A-685.68 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 20/12/2023 - 08:00
15K-225.68 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 20/12/2023 - 08:00
35A-389.89 165.000.000 Ninh Bình Xe Con 20/12/2023 - 08:00
37K-299.99 1.280.000.000 Nghệ An Xe Con 20/12/2023 - 08:00
47A-655.66 55.000.000 Đắk Lắk Xe Con 20/12/2023 - 08:00
61C-567.89 705.000.000 Bình Dương Xe Tải 20/12/2023 - 08:00