Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-857.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-888.92 55.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-919.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
30K-995.97 40.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 16:30
29K-102.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 19/12/2023 - 16:30
22A-222.32 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
24A-266.69 40.000.000 Lào Cai Xe Con 19/12/2023 - 16:30
27A-105.59 40.000.000 Điện Biên Xe Con 19/12/2023 - 16:30
12A-228.89 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 19/12/2023 - 16:30
14A-889.91 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-682.22 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-686.99 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.00 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.38 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.63 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.82 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-688.83 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-689.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
98A-707.57 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 16:30
19A-579.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 16:30
19A-579.89 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 16:30
19A-579.97 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 16:30
88A-656.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/12/2023 - 16:30
88A-657.89 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 19/12/2023 - 16:30
34A-748.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/12/2023 - 16:30
34A-789.56 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/12/2023 - 16:30
34A-789.83 40.000.000 Hải Dương Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-221.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
15K-221.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 16:30