Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-262.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30
37K-262.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30
37K-263.33 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30
37K-272.77 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30
37K-296.97 40.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 16:30
38A-595.97 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
74A-245.67 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 19/12/2023 - 16:30
47A-636.39 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 16:30
47A-636.66 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 16:30
47A-636.68 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 16:30
47A-636.86 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 16:30
47A-637.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 16:30
47A-697.98 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 16:30
49A-636.39 40.000.000 Lâm Đồng Xe Con 19/12/2023 - 16:30
60K-446.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-012.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-017.17 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-022.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-030.33 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-030.79 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-032.32 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-033.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-033.66 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-033.99 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-039.30 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-067.07 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-099.93 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-111.84 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-158.80 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30
51L-158.81 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 16:30