Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-663.83 70.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-666.88 1.230.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-666.99 1.050.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-668.18 85.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-688.85 75.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 09:30
14A-855.58 55.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 09:30
98A-686.86 250.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 09:30
98A-688.86 95.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 09:30
15K-222.23 60.000.000 Hải Phòng Xe Con 19/12/2023 - 09:30
35A-383.68 70.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 09:30
38A-575.76 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 19/12/2023 - 09:30
47A-636.36 80.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 09:30
51L-033.88 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 09:30
30K-659.59 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-666.61 100.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-666.69 710.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-666.85 50.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-668.68 2.465.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-669.39 60.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-997.99 450.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:45
14A-838.39 145.000.000 Quảng Ninh Xe Con 19/12/2023 - 08:45
98A-686.79 60.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 08:45
98A-688.98 65.000.000 Bắc Giang Xe Con 19/12/2023 - 08:45
19A-566.99 85.000.000 Phú Thọ Xe Con 19/12/2023 - 08:45
35A-386.86 540.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:45
35A-399.99 905.000.000 Ninh Bình Xe Con 19/12/2023 - 08:45
37K-259.99 85.000.000 Nghệ An Xe Con 19/12/2023 - 08:45
47A-639.39 165.000.000 Đắk Lắk Xe Con 19/12/2023 - 08:45
51L-119.11 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 19/12/2023 - 08:45
30K-666.68 1.665.000.000 Hà Nội Xe Con 19/12/2023 - 08:00