Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-993.94 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-993.96 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
30K-999.29 640.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 16:30
29K-086.68 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
29K-086.86 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
29K-089.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
29K-090.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
29K-100.00 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
29K-100.02 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
22A-226.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
22A-228.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
26A-199.97 40.000.000 Sơn La Xe Con 18/12/2023 - 16:30
20A-719.92 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/12/2023 - 16:30
20A-734.56 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 18/12/2023 - 16:30
12A-225.55 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 18/12/2023 - 16:30
14A-856.88 120.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
14A-881.56 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-683.83 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-683.88 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-685.55 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-685.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-685.86 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-685.94 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98A-686.26 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 16:30
98C-323.33 40.000.000 Bắc Giang Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
19A-577.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 16:30
19A-578.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 16:30
19A-579.39 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 16:30
88A-656.68 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 16:30
88A-656.86 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 16:30