Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
99A-713.13 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
99A-719.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/12/2023 - 16:30
34C-386.68 40.000.000 Hải Dương Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
15K-218.58 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-218.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-218.88 75.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-218.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-218.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-219.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-219.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-219.90 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-219.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-222.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-255.68 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-255.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-255.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-263.83 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-264.91 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
15K-268.98 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 16:30
89A-466.83 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 18/12/2023 - 16:30
17C-189.99 40.000.000 Thái Bình Xe Tải 18/12/2023 - 16:30
35A-379.89 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 16:30
35A-381.68 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 16:30
35A-382.39 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-255.79 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-255.99 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-256.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-256.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.58 45.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30
37K-258.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 16:30