Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-662.89 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-663.69 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-665.65 210.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-665.88 115.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-665.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-666.36 285.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-670.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-699.96 355.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-988.99 565.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:45
19A-577.77 65.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 15:45
19A-577.99 60.000.000 Phú Thọ Xe Con 18/12/2023 - 15:45
88A-667.89 590.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 15:45
37K-256.68 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 15:45
38A-568.66 55.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 15:45
43A-818.88 65.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/12/2023 - 15:45
47A-686.86 235.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 15:45
93A-456.68 55.000.000 Bình Phước Xe Con 18/12/2023 - 15:45
61K-368.68 465.000.000 Bình Dương Xe Con 18/12/2023 - 15:45
63A-268.68 1.125.000.000 Tiền Giang Xe Con 18/12/2023 - 15:45
71A-181.81 50.000.000 Bến Tre Xe Con 18/12/2023 - 15:45
30K-621.68 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-663.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-663.99 150.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-667.99 125.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-678.91 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-797.97 230.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-868.38 255.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-919.93 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-959.69 100.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30K-966.99 355.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00