Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-919.88 110.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-922.91 65.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-926.26 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-938.38 230.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-939.89 365.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
14A-866.68 400.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 08:00
88A-666.68 865.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 08:00
15K-219.89 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 18/12/2023 - 08:00
35A-379.79 305.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 08:00
35A-399.93 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 08:00
37K-256.66 90.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 08:00
37K-258.68 65.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 08:00
38A-567.89 1.600.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 08:00
49A-633.33 100.000.000 Lâm Đồng Xe Con 18/12/2023 - 08:00
72A-779.79 915.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-621.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-621.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-622.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-625.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-625.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-626.66 405.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-626.68 540.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-627.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-628.86 175.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-629.66 70.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-631.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-635.99 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-636.68 580.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-637.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30
30K-638.86 85.000.000 Hà Nội Xe Con 16/12/2023 - 16:30