Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
19C-222.68 40.000.000 Phú Thọ Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
19D-012.34 40.000.000 Phú Thọ Xe tải van 16/12/2023 - 16:30
99A-686.99 225.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-687.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-688.99 425.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-689.39 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-689.68 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-689.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-691.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-693.86 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-695.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-696.68 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-697.89 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-697.99 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99A-698.69 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
99C-277.77 40.000.000 Bắc Ninh Xe Tải 16/12/2023 - 16:30
34A-737.99 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/12/2023 - 16:30
34A-738.99 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/12/2023 - 16:30
34A-739.88 40.000.000 Hải Dương Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-198.68 65.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-198.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-202.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-202.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-205.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-206.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-211.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30