Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-211.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-211.99 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-212.22 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-212.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-212.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-215.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-215.99 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-216.89 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-232.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-235.68 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-236.36 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
15K-239.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
17A-396.88 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 16:30
17A-396.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 16:30
17A-397.77 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 16:30
17A-398.99 40.000.000 Thái Bình Xe Con 16/12/2023 - 16:30
18A-396.89 40.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 16:30
18A-396.99 40.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 16:30
18A-399.69 40.000.000 Nam Định Xe Con 16/12/2023 - 16:30
35A-373.79 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/12/2023 - 16:30
35A-393.88 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 16/12/2023 - 16:30
37K-252.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/12/2023 - 16:30
37K-253.69 40.000.000 Nghệ An Xe Con 16/12/2023 - 16:30
38A-566.69 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
38A-566.99 75.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
38A-567.86 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 16/12/2023 - 16:30
43A-801.99 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
43A-803.69 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
43A-806.69 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30
43A-808.88 90.000.000 Đà Nẵng Xe Con 16/12/2023 - 16:30