Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-945.99 85.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
30K-999.01 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 09:30
29K-099.99 520.000.000 Hà Nội Xe Tải 18/12/2023 - 09:30
98A-683.86 85.000.000 Bắc Giang Xe Con 18/12/2023 - 09:30
88A-656.88 95.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 09:30
35A-382.22 50.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 09:30
37K-255.88 100.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 09:30
38A-567.67 130.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 09:30
38A-568.68 1.020.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 09:30
38A-568.86 85.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 09:30
47A-666.65 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 18/12/2023 - 09:30
60C-686.68 75.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 09:30
30L-000.33 80.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
30L-000.39 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
30K-661.39 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
30K-663.36 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
30K-679.79 1.215.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
30K-985.89 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
30K-998.89 400.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:45
88A-656.66 215.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 18/12/2023 - 08:45
35A-379.99 185.000.000 Ninh Bình Xe Con 18/12/2023 - 08:45
38A-569.99 430.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 08:45
43A-818.18 95.000.000 Đà Nẵng Xe Con 18/12/2023 - 08:45
86A-279.79 390.000.000 Bình Thuận Xe Con 18/12/2023 - 08:45
60C-686.88 50.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 08:45
60C-688.68 130.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 08:45
51L-028.88 90.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 08:45
30K-662.66 240.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-663.33 135.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00
30K-900.90 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 08:00