Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-999.59 440.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 15:00
14A-888.66 125.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 15:00
99A-718.88 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 18/12/2023 - 15:00
37K-256.79 50.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 15:00
38A-568.99 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 15:00
61K-393.93 120.000.000 Bình Dương Xe Con 18/12/2023 - 15:00
60C-699.99 170.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 15:00
72A-772.72 210.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 18/12/2023 - 15:00
51K-991.79 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 18/12/2023 - 15:00
62A-393.68 70.000.000 Long An Xe Con 18/12/2023 - 15:00
30L-000.88 195.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-661.66 375.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-661.88 75.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-662.86 70.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-665.69 60.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-666.82 130.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-799.97 170.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-813.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-818.18 270.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-911.91 55.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-999.77 90.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 14:15
14A-838.86 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 14:15
14A-858.58 85.000.000 Quảng Ninh Xe Con 18/12/2023 - 14:15
37K-259.59 55.000.000 Nghệ An Xe Con 18/12/2023 - 14:15
38A-568.88 1.330.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 18/12/2023 - 14:15
73A-323.33 65.000.000 Quảng Bình Xe Con 18/12/2023 - 14:15
60C-688.88 200.000.000 Đồng Nai Xe Tải 18/12/2023 - 14:15
84A-123.45 355.000.000 Trà Vinh Xe Con 18/12/2023 - 14:15
30K-661.69 45.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30
30K-662.62 50.000.000 Hà Nội Xe Con 18/12/2023 - 13:30