Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-672.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-672.76 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-672.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-673.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-675.55 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-675.75 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-675.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-678.90 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-685.59 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
30K-919.95 40.000.000 Hà Nội Xe Con 20/12/2023 - 16:30
29K-106.66 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
29K-119.96 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
29K-122.58 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
11A-116.68 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 20/12/2023 - 16:30
22A-219.89 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 20/12/2023 - 16:30
22A-222.99 60.000.000 Tuyên Quang Xe Con 20/12/2023 - 16:30
24A-269.99 60.000.000 Lào Cai Xe Con 20/12/2023 - 16:30
21A-179.39 40.000.000 Yên Bái Xe Con 20/12/2023 - 16:30
21A-181.88 40.000.000 Yên Bái Xe Con 20/12/2023 - 16:30
14A-860.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 20/12/2023 - 16:30
14C-388.68 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
14C-388.89 60.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 20/12/2023 - 16:30
98A-689.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/12/2023 - 16:30
98A-691.19 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/12/2023 - 16:30
98A-692.29 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/12/2023 - 16:30
98A-698.98 165.000.000 Bắc Giang Xe Con 20/12/2023 - 16:30
19A-583.86 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/12/2023 - 16:30
19A-583.88 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/12/2023 - 16:30
19A-585.55 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/12/2023 - 16:30
19A-585.58 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 20/12/2023 - 16:30