Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-036.36 265.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 09:30
38A-577.99 195.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 09:30
43A-829.99 85.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 09:30
92C-234.56 65.000.000 Quảng Nam Xe Tải 21/12/2023 - 09:30
85A-133.33 55.000.000 Ninh Thuận Xe Con 21/12/2023 - 09:30
86A-278.79 65.000.000 Bình Thuận Xe Con 21/12/2023 - 09:30
47A-688.68 215.000.000 Đắk Lắk Xe Con 21/12/2023 - 09:30
51L-044.44 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 09:30
51L-225.55 115.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 09:30
51L-333.68 140.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 09:30
62A-398.98 40.000.000 Long An Xe Con 21/12/2023 - 09:30
71A-186.68 60.000.000 Bến Tre Xe Con 21/12/2023 - 09:30
71A-188.99 45.000.000 Bến Tre Xe Con 21/12/2023 - 09:30
30K-633.66 175.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-660.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-660.88 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-677.89 90.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-678.86 45.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-679.86 125.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-679.99 380.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-811.89 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
30K-835.68 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 08:45
20A-719.99 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 21/12/2023 - 08:45
14A-889.98 105.000.000 Quảng Ninh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
88A-656.56 65.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 08:45
88A-666.60 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 21/12/2023 - 08:45
99A-699.88 145.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 08:45
15K-228.86 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 08:45
15K-238.88 55.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 08:45
73A-333.68 60.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 08:45