Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
51L-212.22 65.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:45
51L-366.88 245.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:45
30L-116.16 110.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-677.77 1.410.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-677.79 75.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-681.68 140.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-689.66 55.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-689.69 85.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30K-939.39 1.135.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 15:00
99A-695.68 45.000.000 Bắc Ninh Xe Con 21/12/2023 - 15:00
15K-228.99 45.000.000 Hải Phòng Xe Con 21/12/2023 - 15:00
35A-373.33 55.000.000 Ninh Bình Xe Con 21/12/2023 - 15:00
37K-269.69 140.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 15:00
37K-297.79 45.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 15:00
79A-500.68 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 15:00
82A-139.39 60.000.000 Kon Tum Xe Con 21/12/2023 - 15:00
51L-168.86 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:00
51K-996.39 95.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 21/12/2023 - 15:00
62C-188.88 95.000.000 Long An Xe Tải 21/12/2023 - 15:00
84A-129.99 60.000.000 Trà Vinh Xe Con 21/12/2023 - 15:00
30L-079.89 60.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30L-111.68 175.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30L-122.79 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30L-156.89 120.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-678.89 105.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-686.79 275.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-688.82 80.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-693.69 70.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-777.78 95.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15
30K-916.38 40.000.000 Hà Nội Xe Con 21/12/2023 - 14:15