Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-015.89 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-016.16 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-026.26 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
36K-033.36 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-253.68 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-269.89 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-275.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-299.86 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-303.03 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37K-308.88 40.000.000 Nghệ An Xe Con 21/12/2023 - 16:30
37C-509.09 40.000.000 Nghệ An Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
38A-577.68 40.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 21/12/2023 - 16:30
73A-322.66 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
73A-333.77 40.000.000 Quảng Bình Xe Con 21/12/2023 - 16:30
73B-013.33 40.000.000 Quảng Bình Xe Khách 21/12/2023 - 16:30
74A-249.99 40.000.000 Quảng Trị Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-336.89 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-337.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-344.99 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-345.79 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
75A-363.63 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 21/12/2023 - 16:30
43A-803.79 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
43A-828.38 40.000.000 Đà Nẵng Xe Con 21/12/2023 - 16:30
92A-393.68 40.000.000 Quảng Nam Xe Con 21/12/2023 - 16:30
92C-232.68 40.000.000 Quảng Nam Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
76C-163.63 40.000.000 Quảng Ngãi Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
77C-245.67 40.000.000 Bình Định Xe Tải 21/12/2023 - 16:30
79A-509.99 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
79A-519.79 40.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 16:30
79A-519.99 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 21/12/2023 - 16:30