Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
22A-222.33 140.000.000 Tuyên Quang Xe Con 22/12/2023 - 08:45
98A-696.69 75.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 08:45
19A-588.88 340.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 08:45
88A-663.66 80.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 08:45
15K-267.89 155.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 08:45
15K-269.99 145.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 08:45
35A-393.99 80.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 08:45
36K-019.79 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 08:45
73A-335.79 75.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 08:45
75A-337.77 70.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 08:45
75A-344.44 40.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 22/12/2023 - 08:45
85A-128.88 55.000.000 Ninh Thuận Xe Con 22/12/2023 - 08:45
81A-388.88 445.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
81A-388.99 60.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
81A-389.89 75.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
47A-678.78 50.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 08:45
61K-393.39 75.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 08:45
60K-488.88 185.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 08:45
51L-222.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:45
51L-233.99 70.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:45
51K-988.86 85.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:45
51K-998.68 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 08:45
62A-383.38 40.000.000 Long An Xe Con 22/12/2023 - 08:45
63A-286.86 90.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 08:45
30L-000.01 2.805.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-001.68 130.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-018.18 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-100.00 105.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30L-136.88 225.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00
30K-681.89 65.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 08:00