Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
47A-686.68 100.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 15:00
47A-696.96 60.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 15:00
61K-386.86 120.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-111.15 80.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51L-336.66 275.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51K-989.68 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
51K-999.55 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 15:00
63A-278.79 50.000.000 Tiền Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
67A-286.86 70.000.000 An Giang Xe Con 22/12/2023 - 15:00
30L-161.61 75.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-629.29 60.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-681.66 50.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-681.88 45.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-682.68 195.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-685.55 110.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-797.79 540.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-822.88 315.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-838.68 95.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-858.58 515.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-900.00 210.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
30K-995.99 615.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 14:15
11A-111.22 50.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 14:15
14A-880.88 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 14:15
98A-696.66 90.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 14:15
88A-683.86 55.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 14:15
34A-797.99 55.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 14:15
36K-028.88 60.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 14:15
73A-336.86 55.000.000 Quảng Bình Xe Con 22/12/2023 - 14:15
79A-505.55 50.000.000 Khánh Hòa Xe Con 22/12/2023 - 14:15
47A-707.77 45.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 14:15