Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
85C-079.99 40.000.000 Ninh Thuận Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
86A-282.82 40.000.000 Bình Thuận Xe Con 22/12/2023 - 16:30
82A-133.33 40.000.000 Kon Tum Xe Con 22/12/2023 - 16:30
82A-133.66 40.000.000 Kon Tum Xe Con 22/12/2023 - 16:30
81A-378.88 40.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
81A-393.99 40.000.000 Gia Lai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-651.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-656.56 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-656.89 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-686.79 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-696.99 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47A-707.07 40.000.000 Đắk Lắk Xe Con 22/12/2023 - 16:30
47C-333.88 40.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
47C-345.67 120.000.000 Đắk Lắk Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
48A-209.99 40.000.000 Đắk Nông Xe Con 22/12/2023 - 16:30
93A-444.66 40.000.000 Bình Phước Xe Con 22/12/2023 - 16:30
70A-486.86 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
70A-516.66 40.000.000 Tây Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
70C-189.99 40.000.000 Tây Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
61K-322.22 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61K-333.55 45.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61K-338.39 40.000.000 Bình Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
61C-568.68 40.000.000 Bình Dương Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
60K-454.56 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
60K-455.66 40.000.000 Đồng Nai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
72A-758.68 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 16:30
72A-778.88 40.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-049.49 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-091.39 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
51L-111.68 40.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 22/12/2023 - 16:30