Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-687.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-691.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-712.86 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-712.88 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-776.89 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-777.71 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-777.72 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-777.73 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-785.69 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-793.66 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-808.80 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-819.82 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-827.68 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-836.04 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-868.79 165.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-881.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-903.33 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-905.09 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-919.81 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-922.22 370.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-976.79 40.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
30K-979.79 3.010.000.000 Hà Nội Xe Con 22/12/2023 - 16:30
29K-116.61 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
29K-116.96 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
29K-116.99 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
11A-111.89 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
97A-079.99 40.000.000 Bắc Kạn Xe Con 22/12/2023 - 16:30
97C-038.88 40.000.000 Bắc Kạn Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
24A-256.79 40.000.000 Lào Cai Xe Con 22/12/2023 - 16:30
24A-256.89 40.000.000 Lào Cai Xe Con 22/12/2023 - 16:30