Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
27A-105.68 40.000.000 Điện Biên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26A-191.99 40.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26A-198.88 45.000.000 Sơn La Xe Con 22/12/2023 - 16:30
26C-135.79 40.000.000 Sơn La Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
21A-185.58 40.000.000 Yên Bái Xe Con 22/12/2023 - 16:30
28A-219.79 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 22/12/2023 - 16:30
28A-223.66 40.000.000 Hòa Bình Xe Con 22/12/2023 - 16:30
20C-286.66 40.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
12A-233.39 40.000.000 Lạng Sơn Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-848.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-862.22 100.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-878.79 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-881.11 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14A-887.78 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
14C-398.88 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
14C-398.99 40.000.000 Quảng Ninh Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
98A-695.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-695.88 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-695.95 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-695.96 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-695.99 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.26 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.36 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.38 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-696.86 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
98A-698.68 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 22/12/2023 - 16:30
19A-611.11 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 22/12/2023 - 16:30
88A-662.66 50.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30