Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
88A-665.65 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30
88A-666.39 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30
88A-668.79 40.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-696.79 40.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-759.99 50.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
99A-766.66 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-744.44 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-789.99 220.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-799.79 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
34A-800.00 40.000.000 Hải Dương Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-233.36 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-233.39 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-233.66 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-234.55 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-234.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-235.79 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-235.88 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-255.56 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-266.69 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
15K-269.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 22/12/2023 - 16:30
89A-436.66 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
89A-456.56 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
89A-456.88 40.000.000 Hưng Yên Xe Con 22/12/2023 - 16:30
18A-422.22 40.000.000 Nam Định Xe Con 22/12/2023 - 16:30
18C-155.55 70.000.000 Nam Định Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
35A-390.90 40.000.000 Ninh Bình Xe Con 22/12/2023 - 16:30
35C-159.59 40.000.000 Ninh Bình Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
36K-018.18 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 22/12/2023 - 16:30
36C-455.55 40.000.000 Thanh Hóa Xe Tải 22/12/2023 - 16:30
37K-276.66 40.000.000 Nghệ An Xe Con 22/12/2023 - 16:30