Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-686.83 215.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30K-686.95 45.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30K-689.96 60.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30K-819.77 40.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30K-838.39 315.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 09:30
29K-119.99 175.000.000 Hà Nội Xe Tải 23/12/2023 - 09:30
24A-266.68 140.000.000 Lào Cai Xe Con 23/12/2023 - 09:30
14A-868.98 60.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
15K-236.86 50.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/12/2023 - 09:30
36K-006.66 55.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 09:30
81A-377.99 95.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 09:30
81A-399.99 715.000.000 Gia Lai Xe Con 23/12/2023 - 09:30
70A-488.88 105.000.000 Tây Ninh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
72C-222.22 1.430.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 23/12/2023 - 09:30
51L-051.51 75.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
51L-258.58 50.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 09:30
83A-168.88 80.000.000 Sóc Trăng Xe Con 23/12/2023 - 09:30
30K-686.26 100.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-686.38 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-686.86 1.245.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-688.26 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-688.33 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-688.66 530.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-688.98 240.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-690.69 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-699.99 6.550.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-777.99 295.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
30K-833.88 440.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 08:45
14A-856.65 50.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/12/2023 - 08:45
98A-698.99 125.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 08:45