Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
35A-398.89 180.000.000 Ninh Bình Xe Con 23/12/2023 - 15:45
38A-588.79 90.000.000 Hà Tĩnh Xe Con 23/12/2023 - 15:45
75A-345.67 540.000.000 Thừa Thiên Huế Xe Con 23/12/2023 - 15:45
85A-122.22 195.000.000 Ninh Thuận Xe Con 23/12/2023 - 15:45
72C-222.27 45.000.000 Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Tải 23/12/2023 - 15:45
51L-055.99 55.000.000 Hồ Chí Minh Xe Con 23/12/2023 - 15:45
51D-969.99 45.000.000 Hồ Chí Minh Xe Tải 23/12/2023 - 15:45
30K-685.99 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:00
30K-686.66 610.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:00
30K-688.18 45.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:00
30K-688.28 55.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:00
30K-689.98 295.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:00
30K-989.99 2.205.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 15:00
22A-212.22 50.000.000 Tuyên Quang Xe Con 23/12/2023 - 15:00
26A-188.68 60.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 15:00
98A-698.86 45.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 15:00
88A-666.65 135.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 15:00
99A-696.88 115.000.000 Bắc Ninh Xe Con 23/12/2023 - 15:00
15K-236.89 80.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/12/2023 - 15:00
17C-199.99 210.000.000 Thái Bình Xe Tải 23/12/2023 - 15:00
90A-236.86 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 15:00
90A-239.99 320.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 15:00
36K-008.68 45.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 15:00
36K-024.68 80.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 15:00
79A-499.99 345.000.000 Khánh Hòa Xe Con 23/12/2023 - 15:00
47A-666.77 70.000.000 Đắk Lắk Xe Con 23/12/2023 - 15:00
30K-686.96 250.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-687.89 50.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-688.89 510.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15
30K-688.99 2.000.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 14:15