Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30K-988.98 465.000.000 Hà Nội Xe Con 23/12/2023 - 16:30
29K-119.85 40.000.000 Hà Nội Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
11A-109.89 40.000.000 Cao Bằng Xe Con 23/12/2023 - 16:30
22A-211.22 40.000.000 Tuyên Quang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-185.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-186.66 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-186.86 55.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-186.88 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-188.86 40.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
26A-189.89 175.000.000 Sơn La Xe Con 23/12/2023 - 16:30
21A-179.89 40.000.000 Yên Bái Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-707.07 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-711.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-719.79 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20A-719.88 40.000.000 Thái Nguyên Xe Con 23/12/2023 - 16:30
20C-277.77 50.000.000 Thái Nguyên Xe Tải 23/12/2023 - 16:30
14A-866.39 40.000.000 Quảng Ninh Xe Con 23/12/2023 - 16:30
98A-698.79 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
98A-698.85 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
98A-698.95 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
98A-698.96 40.000.000 Bắc Giang Xe Con 23/12/2023 - 16:30
19A-592.99 40.000.000 Phú Thọ Xe Con 23/12/2023 - 16:30
88A-699.99 1.470.000.000 Vĩnh Phúc Xe Con 23/12/2023 - 16:30
15K-236.96 40.000.000 Hải Phòng Xe Con 23/12/2023 - 16:30
90A-235.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 16:30
90A-236.68 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 16:30
90A-236.88 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 16:30
90A-245.67 40.000.000 Hà Nam Xe Con 23/12/2023 - 16:30
18A-397.88 40.000.000 Nam Định Xe Con 23/12/2023 - 16:30
36K-007.77 40.000.000 Thanh Hóa Xe Con 23/12/2023 - 16:30